WebPhép dịch "confront" thành Tiếng Việt. đối chất, đương đầu, đương đầu với là các bản dịch hàng đầu của "confront" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: But he's a coward, he … WebConfront là gì: to face in hostility or defiance; oppose, to present for acknowledgment, contradiction, etc.; set face to face, to stand or come in front of; stand or meet facing, to be in one's way, to bring together for examination or comparison., verb, verb, the feuding...
Đâu là sự khác biệt giữa "encounter" và "confront" ? HiNative
WebJan 8, 2024 · Như vậy, đến đây các bạn đã hiểu khái niệm Front-end là gì cũng như vai trò của nó trong lập trình web. Quả thực, Front-end là yếu tố không thể thiếu đối với bất kỳ trang web hay ứng dụng web nào. Nhờ có Front-end, người dùng có những trải nghiệm trực quan hơn trên các ... WebNgoại động từ. confront ngoại động từ /kən.ˈfrənt/. Mặt giáp mặt với, đối diện với, đứng trước; chạm trán, đương đầu với. he stood confronting him — nó đứng đối diện với anh ta. many difficulties confront us — chúng ta phải đương đầu với nhiều khó khăn. Đối chất ... cherry lake tree farm curbside
Literature Review là gì? Cách viết Literature Review hay nhất
Webconfront ( kən-frŭntʹ) verb. confronted, confronting, confronts. verb, transitive. 1. To come face to face with, especially with defiance or hostility: I wish to confront my accuser in a … WebFace with là gì Thông tin chi tiết từ vựng ... Confront somebody. đối đầu với ai đó để đối mặt với ai đó để họ không thể tránh nhìn và nghe thấy bạn, đặc biệt là trong một tình huống không thân thiện hoặc nguy hiểm. confront somebody with somebody/something. WebTranslation of "confrontation" into Vietnamese. sự đương đầu, sự chạm trán, sự đối chiếu are the top translations of "confrontation" into Vietnamese. Sample translated sentence: Is it possible to avoid confrontation without compromising? ↔ Có thể nào tránh sự chạm trán mà không phải hòa giải chăng? flight sim syncing data